--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mustard greens chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đằng la
:
(cũ) Climbing plant; concubine
+
nhàn rỗi
:
Leisured, idle, freeXem sách trong lúc nhàn rỗiTo read when one is free
+
mặt
:
facegiáp mặt nhauface to face
+
pháp nhân
:
Legal man, legal personQuyền pháp nhânA legal person's rights
+
nhoài
:
Be dead tired, be faint with exhaustionNhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây sốTo feel dead tired after walking forty kilometres